»    »  

Thang máy cho nhà hàng khách sạn

Model: Thang tải khách T0- 02
Xuất xứ: Đài Loan
Hãng sản xuất: Sakura- Đài Loan
Giá bán: Liên Hệ
VAT: 10%
Đơn vị tính: Hệ thống

Các ảnh sản phẩm (click vào ảnh để xem) :

 

THANG TẢI KHÁCH ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP TẤM TRANG TRÍ HOA VĂN

Loại trần: Thép phủ sơn tĩnh điện, tráng gương.

Thông gió: Lỗ thông gió được sắp xếp hợp lý đều ở hai bên.

Tường Cabin: Thép tấm

Sàn Cabin: Nhựa PVC.

Cửa Cabin: Ép đùn nhôm cứng.

Đặc tính kỹ thuật

 

 

Loi

Trng ti

Tđộ

Ca

Ca phòng thang

Phòng thang

H thang

Phòng máy

(Kgs.)

m/s

mm

JJ

HH

AA

BB

HC

X

Y

AM

BM

P

450

0.63-1.0

CO

800

2100

1400

850

2300

1750

1450

2000

2900

550

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1030

2300

1750

1590

2000

3100

600

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1100

2300

1750

1660

2000

3200

700

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1250

2300

1750

1810

2000

3400

750

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1350

2300

1750

1910

2000

3500

820

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1400

2300

1750

1960

2000

3600

900

0.63-1.75

CO

900

2100

1600

1350

2300

2100

1930

2500

3500

1000

0.63-1.75

CO

900

2100

1600

1500

2300

2100

2080

2500

3700

1150

0.63-1.75

CO

1100

2100

2000

1350

2300

2500

2100

2900

3800

1350

0.63-1.75

CO

1100

2100

2000

1500

2300

2500

2250

2900

4100

1600

0.63-1.75

CO

1100

2100

2000

1750

2300

2500

2500

2900

4500

EML-P

450

0.63-1.0

CO

800

2100

1400

850

2300

1800

1500

 

 

550

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1030

2300

1800

1700

 

 

600

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1100

2300

1800

1750

 

 

700

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1250

2300

1800

1950

 

 

750

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1350

2300

1800

2050

 

 

820

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1400

2300

1800

2100

 

 

900

0.63-1.75

CO

900

2100

1600

1350

2300

2100

2100

 

 

1000

0.63-1.75

CO

900

2100

1600

1500

2300

2100

2250

 

 

1150

0.63-1.75

CO

1100

2100

2000

1350

2300

2600

2200

 

 

1350

0.63-1.75

CO

1100

2100

2000

1500

2300

2600

2350

 

 

1600

0.63-1.75

CO

1100

2100

2000

1750

2300

2600

2600

 

 

EMS-P

450

0.63-1.0

CO

800

2100

1400

850

2300

1750

1450

1750

1450

550

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1030

2300

1750

1590

1750

1590

600

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1100

2300

1750

1660

1750

1660

700

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1250

2300

1750

1810

1750

1810

750

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1350

2300

1750

1910

1750

1910

820

0.63-1.75

CO

800

2100

1400

1400

2300

1750

1960

1750

1960

900

0.63-1.75

CO

900

2100

1600

1350

2300

2100

1930

2100

1930

1000

0.63-1.75

CO

900

2100

1600

1500

2300

2100

2080

2100

2080

1150

0.63-1.75

CO

1100

2100

2000

1350

2300

2500

2100

2500

2100

1350

0.63-1.75

CO

1100

2100

2000

1500

2300

2500

2250

2500

2250

1600

0.63-1.75

CO

1100

2100

2000

1750

2300

2500

2500

2500

2500

 

 

 

 

TYPE

ITEM\SPEED

0.63m/s

1.0m/s

1.5m/s

1.75m/s

P

OH(mm)

4000

4100

4200

4300

PIT(mm)

1350

1500

1800

1950

EML-P

OH(mm)

4000

4100

4200

4300

PIT(mm)

1500

1600

1800

1950

EMS-P

OH(mm)

4000

4100

4200

4300

PIT(mm)

1350

1600

1800

1950

 Không phòng máy hay có phòng máy đều có thể sử dụng thang tải khách, thang y tế, thang quan sát, thang tải hàng.

May giat cong nghiep, thang may tai hang, Bep cong nghiep, Hóa chất tẩy rửa, Hóa chất vệ sinh, Hóa chất làm sạch